Học tiếng Macao cơ bản cho lao động đi xkld tai Macau :chủ đề các quan hệ trong gia đình.
Hôm nay xuatkhaulaodongmacao.com sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng nói về gia đình theo nghĩa gia đình có thể là trong cả một dòng họ chứ không đơn giản chỉ là trong một gia đình nhỏ bé từ ông bà đến thế hệ cháu chắt, mà còn rộng hơn là anh em, họ nội họ ngoài, anh em gần xa . Các bạn lao động đặc biệt đi giúp việc gia đình Macao nên chú ý và học tốt phần này nhé.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 侄女 | zhí nǚ | cháu gái(con của anh chị em) |
2 | 堂兄 | táng xiōng | anh họ( con trai của anh em bố) |
3 | 堂弟 | tángdì | anh em họ(bé tuổi hơn mình) |
4 | 堂姐 | táng jiě | chị họ (con gái của anh em bố) |
5 | 堂妹 | táng mèi | em họ |
6 | 孙女 | sūn nǚ | cháu gái |
7 | 孙子 | sūnzi | cháu trai |
8 | 曾孙子 | zēng sūn zǐ | chắt(trai) |
9 | 曾孙女 | zēng sūn nǚ | chắt(gái) |
10 | 一代人 | yī dài rén | một thế hệ |
11 | 亲戚 | qīnqi | họ hàng |
12 | 后父 | hòu fù | bố dượng |
13 | 继夫 | jì fū | |
14 | 后母 | hòu mǔ | mẹ kế, mẹ ghẻ |
15 | 继母 | jìmǔ | |
16 | 继子 | jìzǐ | con trai riêng |
17 | 继女 | jìnǚ | con gái riêng |
18 | 侄子 | zhí zi | cháu trai(con của anh chị em) |
19 | 外甥女 | wài sheng nǚ | cháu gái (con của anh chị em) |
20 | 外甥 | wài sheng | cháu trai (con của anh chị em) |
21 | 儿子 | ér zi | con trai |
22 | 女儿 | nǚ er | con gái |
23 | 女婿 | nǚxù | con rể |
24 | 小舅子 | xiǎo jiù zǐ | chồng em vợ |
25 | 大舅子 | dà jiù zǐ | anh vợ |
26 | 小姨子 | xiǎo yí zǐ | em vợ |
27 | 大姑 | dà gū | Chị gái chồng |
28 | 小姑 | xiǎo gū | cô( em gái chồng) |
29 | 大伯 | dà bó | anh chồng |
30 | 小叔 | xiǎo shū | em chồng |
31 | 丈夫 | zhàngfu | Chồng |
32 | 妻子 | qīzi | Vợ |
33 | 姐夫 | jiěfū | anh rể |
34 | 妹夫 | mèifū | em rể |
35 | 姐妹 | jiěmèi | chị em gái |
36 | 兄弟 | xiōngdì | anh em trai |
37 | 大嫂 | dàsǎo | chị dâu |
38 | 嫂嫂 | sǎo sǎo | |
39 | 弟妹 | dì mèi | em dâu |
40 | 表哥 | biǎo gē | anh họ |
41 | 表弟 | biǎo dì | em họ |
42 | 表姐 | biǎo jiě | chị họ |
43 | 表妹 | biǎo mèi | em gái họ |
44 | 老公 | lǎogōng | chồng |
45 | 老婆 | lǎopó | vợ |
46 | 大姨子 | dà yí zǐ | chị vợ |
47 | 舅妈 | jiùmā | Mợ =舅母 |
48 | 舅舅 | jiùjiù | Cậu( em mẹ) =舅父 |
49 | 阿姨 | āyí | Dì |
50 | 姨丈 | yí zhàng | Dượng, chú (chồng của dì) |
51 | 妈妈 | māma | Mẹ |
52 | 母亲 | mǔqīn | |
53 | 爸爸 | bàba | Bố |
54 | 父亲 | fùqīn | |
55 | 婶婶 | shěn shěn | thím ( vợ em trai bố) |
56 | 伯母 | bómǔ | bác gái (vợ anh trai bố) |
57 | 叔叔 | shū shū | chú (em trai bố) |
58 | 伯父 | bófù | bác( anh trai bố) |
59 | 姑姑 | gūgu | cô(em gái bố) |
60 | 姑丈 | gū zhàng | chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố) |
61 | 岳母 | yuè mǔ | Nhạc mẫu, mẹ vợ |
62 | 岳父 | yuè fù | Nhạc phụ, bố vợ |
63 | 外婆 | wài pó | Bà ngoại |
64 | 外公 | wài gōng | Ông ngoại |
65 | 奶奶 | nǎinai | Bà nội |
66 | 祖母 | zǔmǔ | |
67 | 爷爷 | yéye | Ông nội |
68 | 祖父 | zǔfù | |
69 | 曾祖母 | zēng zǔ mǔ | Cụ bà |
70 | 曾祖父 | zēng zǔ fù | Cụ ông |