Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch

Trong bài viết này, hãy cùng ABC đi học các từ vựng tiếng Nhật về một chủ đề vô cùng thú vị đó là du lịch nhé!



サ ン グ ラ ス (n) サ ン グ ラ ス kính mát

休 む (v) や す む Nghỉ ngơi

浜 (n) は ま bờ biển

砂 浜 す な は ま bãi cát (biển)

海 (n) う み đại dương

休 暇 (n) き ゅ う か kỳ nghỉ hè

水 泳 (n) す い え い bơi

晴 れ た は れ た nắng

湿 っ た し め っ た ẩm ướt

暑 い (i-adj) あ つ い nóng

ア イ ス ク リ ー ム (n) ア イ ス ク リ ー ム kem

 空港: Sân bay

 飛行機: Máy bay

 フライト: Chuyến bay

 チケット: Vé
 パイロット: Phi công

 客室乗務員: Tiếp viên

 便名: Số chuyến bay

 搭乗ゲート: Cửa lên máy bay

 搭乗券: Phiếu lên máy bay

 パスポート: Hộ chiếu

 機内持ち込み用手荷物: Hành lý xách tay

 スーツケース: Va li

手荷物: Hành lý

Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật! Smile

Nguồn: Tổng hợp