Những từ đẹp nhất trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ vô cùng thú vị. Khi mới bắt đầu học, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng có đôi lúc nản chí vì cho rằng tiếng Nhật khó học, không sao nhớ hết được, nhưng khi bước qua giai đoạn khó khăn đầu tiên đó rồi, tiếng Nhật lại trở thành một ngôn ngữ vô cùng hấp dẫn thôi thúc chúng ta học, học nữa, học mãi.

Và trong bài viết hôm nay, ABC muốn gửi đến cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật được cho là đẹp nhất trong tiếng Nhật (theo kết quả khảo sát các du học sinh học tiếng Nhật tại Nhật Bản). Cùng tìm hiểu xem đó là những từ gì nhé!



Những từ đẹp nhất trong tiếng Nhật

1. 家族 (kazoku): gia đình

2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên

4. すみません (sumimasen): xin lỗi

5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng

6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời

7.愛 (ai): yêu



8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại

9. 桜 (sakura): hoa anh đào

11. 将来 (shourai) : tương lai

12. 大丈夫 (daijoubu): ổn, không sao

13. ベトナム (betonamu): Việt Nam

14. お休みなさい (oyasuminasai): chúc ngủ ngon



15. 空 (sora): bầu trời

16. 心 (kokoro): trái tim, tâm hồn

17. ただいま/ おかえり(tadaima/okaeri): tôi đã về

18. 先生 (sensei): giáo viên

19. 幸せ (shiawase): hạnh phúc

20. 守る (mamoru): giữ gìn, bảo vệ

Những từ đẹp nhất trong tiếng Nhật

21. 一期一会(ichogo ichie): đời người chỉ có một lần

22. 運命 (unmei) : vận mệnh, định mệnh

23. お願い (onegai): yêu cầu, mong muốn, đề nghị

24. 可愛い (kawaii): khả ái, đáng yêu, xinh xắn

25. 気持ち (kimochi): cảm giác, tâm trạng

26. きれい(kirei): đẹp, sạch sẽ

27. 希望 (kibou): kỳ vọng, hy vọng

28. 素敵 (suteki): mát mẻ, đáng yêu

29. 夢 (yume): giấc mơ

30. 魂 (kon/tamashi): linh hồn

31. 好き (suki): thích, yêu mến

32. ありがとう (arigatou): cảm ơn

Đối với bạn, từ vựng tiếng Nhật nào là đẹp nhất? Hãy chia sẻ cùng ABC nhé!